Bảng Xếp Hạng: Số Phút
Chọn Loại Thống Kê
Lọc Kết Quả
| # | Cầu Thủ | Đội | Giải Đấu | Số Phút | Số Trận |
|---|---|---|---|---|---|
| 2851 | Wolves | Ngoại Hạng Anh | 1 | 1 | |
| 2852 | Manchester City | Ngoại Hạng Anh | 1 | 1 | |
| 2853 | Leicester City | Ngoại Hạng Anh | 1 | 1 | |
| 2854 | Bournemouth | Ngoại Hạng Anh | 1 | 1 |
| # | Cầu Thủ | Đội | Giải Đấu | Số Phút | Số Trận |
|---|---|---|---|---|---|
| 2851 | Wolves | Ngoại Hạng Anh | 1 | 1 | |
| 2852 | Manchester City | Ngoại Hạng Anh | 1 | 1 | |
| 2853 | Leicester City | Ngoại Hạng Anh | 1 | 1 | |
| 2854 | Bournemouth | Ngoại Hạng Anh | 1 | 1 |