Bảng Xếp Hạng: Số Trận

Chọn Loại Thống Kê

Lọc Kết Quả

# Cầu Thủ Đội Giải Đấu Số Trận Số Trận
751 Le Havre Ligue 1 29 29
752 Lazio Serie A 29 29
753 St. Pauli Bundesliga 29 29
754 Aston Villa Ngoại Hạng Anh 29 29
755 Real Sociedad La Liga 29 29
756 Bologna Serie A 29 29
757 Manchester City Ngoại Hạng Anh 29 29
758 Fulham Ngoại Hạng Anh 29 29
759 Newcastle Utd Ngoại Hạng Anh 29 29
760 Nantes Ligue 1 29 29
761 Mainz 05 Bundesliga 29 29
762 Wolves Ngoại Hạng Anh 29 29
763 Paris S-G Ligue 1 29 29
764 Dortmund Bundesliga 29 29
765 Wolfsburg Bundesliga 29 29
766 Bayern Munich Bundesliga 29 29
767 Monaco Ligue 1 29 29
768 Angers Ligue 1 29 29
769 Rennes Ligue 1 29 29
770 Real Sociedad La Liga 29 29
771 Leverkusen Bundesliga 29 29
772 Lyon Ligue 1 29 29
773 Valladolid La Liga 29 29
774 Manchester Utd Ngoại Hạng Anh 29 29
775 Atalanta Serie A 29 29
776 Torino Serie A 29 29
777 Bournemouth Ngoại Hạng Anh 29 29
778 Brest Ligue 1 29 29
779 Inter Serie A 29 29
780 Manchester Utd Ngoại Hạng Anh 29 29
781 Dortmund Bundesliga 29 29
782 Girona La Liga 29 29
783 Lyon Ligue 1 29 29
784 Athletic Club La Liga 29 29
785 Genoa Serie A 29 29
786 Athletic Club La Liga 29 29
787 Paris S-G Ligue 1 29 29
788 Nice Ligue 1 29 29
789 Wolfsburg Bundesliga 29 29
790 Heidenheim Bundesliga 29 29
791 Saint-Étienne Ligue 1 29 29
792 Juventus Serie A 29 29
793 Parma Serie A 29 29
794 Bournemouth Ngoại Hạng Anh 29 29
795 Wolves Ngoại Hạng Anh 29 29
796 Las Palmas La Liga 29 29
797 Torino Serie A 29 29
798 Brighton Ngoại Hạng Anh 29 29
799 Heidenheim Bundesliga 29 29
800 Manchester City Ngoại Hạng Anh 29 29